Có 3 kết quả:

实用 shí yòng ㄕˊ ㄧㄨㄥˋ實用 shí yòng ㄕˊ ㄧㄨㄥˋ食用 shí yòng ㄕˊ ㄧㄨㄥˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) practical
(2) functional
(3) pragmatic
(4) applied (science)

Từ điển Trung-Anh

(1) practical
(2) functional
(3) pragmatic
(4) applied (science)

shí yòng ㄕˊ ㄧㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) food product
(2) to use as food
(3) edible